41. NGUYEN THI THU HA
Bai 11: LTVC. TrangNgu / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
42. NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ
Bài: những búp chè trên cây cổ thụ/ Nguyễn Thị Bích Hà: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
43. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Ki-lô-gam/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
44. HOÀNG MINH NGUYỆT
Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
45. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Cây dừa/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
46. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Viết chữ hoa Q/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;
47. TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG
Bài 5: Bảo vệ môi trường sống/ Trần Thị Hà Phương: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Bài giảng;
48. HOÀNG MINH NGUYỆT
Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
49. NGUYỄN THỊ MINH TRANG
Bài: Chú ốc sên bay/ Nguyễn Thị Minh trang: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
50. HOÀNG MINH NGUYỆT
Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;
51. HOÀNG MINH NGUYỆT
Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;
52. HỒ THU HƯƠNG
Bài: An toàn khi ở trường (tiết 1)/ Hồ Thu Hương: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;
53. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Các mùa trong năm/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;
54. TRƯƠNG THỊ THANH TÂM
Bài 12: bảng trừ (qua 10)/ Trương Thị Thanh Tâm: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
55. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
56. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
57. PHAN THANH BÌNH
Bài: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000/ Phan Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;
58. HOÀNG MINH NGUYỆT
Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
59. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;